1. Trang chủ
  2. »
  3. THỂ THAO
  4. »
  5. Tổng Hợp 60+ Thuật Ngữ Bóng Đá Phổ Biến Cho Fan Túc Cầu

Tổng Hợp 60+ Thuật Ngữ Bóng Đá Phổ Biến Cho Fan Túc Cầu

Thuật ngữ bóng đá là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng Kubet11 khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!

Khám phá các thuật ngữ bóng đá dựa theo ngôn ngữ

Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

Những thuật ngữ bóng đá viết quen thuộc bằng tiếng Việt

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:

  • Bàn thắng vàng: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
  • Bán độ: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
  • Cú đúp: Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
  • Vòng bảng: Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
  • Vòng 1/16: Vòng loại với 16 đội.
  • Tứ kết: Vòng 8 đội mạnh nhất.
  • Bán kết: Vòng 4 đội mạnh nhất.
  • Chung kết: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
  • Hiệp 1: Nửa đầu của trận đấu.
  • Hiệp 2: Nửa sau của trận cầu.
  • Hiệp phụ: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
  • Bù giờ: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
  • Cúp vô địch: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
  • Huấn luyện viên: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
  • Cầu thủ dự bị: Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
  • Chấn thương: Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
  • Treo giò: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
  • Trọng tài: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
  • Thẻ đỏ: Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
  • Thẻ vàng: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
  • Thổi còi: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
  • Phạm lỗi: Vi phạm luật chơi.
  • Việt vị: Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
  • Phạt trực tiếp: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
  • Phạt gián tiếp: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
  • Quả bóng Vàng: Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
  • Găng tay Vàng: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
  • Kỳ chuyển nhượng: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
  • Vua phá lưới: Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
  • Lên hạng: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
  • Xuống hạng: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
  • Trụ hạng: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

Danh sách những thuật ngữ bóng đá thường gặp trong tiếng Anh

Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:

  • Knockout: Loại trực tiếp.
  • Play-off: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
  • Win: Thắng
  • Lost: Thua
  • Tie: Hòa
  • Champions: Nhà vô địch
  • Penalty: Cú đá phạt đền
  • VAR: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài 
  • Pressing: Ép sân
  • Head to Head: Lịch sử đối đầu trực tiếp
  • Full-time: Hết giờ
  • Half-time: Hiệp 1
  • Goal: Bàn thắng
  • Hat trick: Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
  • Hooligan: CĐV quá khích
  • Nation team: Đội tuyển quốc gia
  • Captain: Đội trưởng
  • Derby: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
  • Home: Sân nhà
  • Host: Đội chủ nhà
  • Tiki-taka: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.

Thuật ngữ bóng đá liên quan đến sân thi đấu

Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

  • Pitch (Sân đấu): Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
  • Goal line (Đường biên ngang): Đường kẻ ngang khung thành.
  • Touchline (Đường biên dọc): Đường kẻ dọc sân.
  • Penalty area (Khu vực phạt đền): Khu vực 16m50 trước khung thành.
  • Center circle (Vòng tròn giữa sân): Vòng tròn trung tâm sân.
  • Technical area (Khu vực kỹ thuật): Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
  • Corner flag (Cột cờ góc): Cột cờ ở bốn góc sân.
  • Penalty spot (Chấm phạt đền): Điểm đá phạt đền.
Từ vựng về sân bóng
Từ vựng về sân bóng

Thuật ngữ bóng đá liên quan vị trí của cầu thủ

Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những thuật ngữ bóng đá về vị trí đội hình như sau:

    • Goalkeeper (Thủ môn): Người bảo vệ khung thành.
  • Defender (Hậu vệ):
      • Centre-back (Trung vệ): Hậu vệ trung tâm.
      • Full-back (Hậu vệ cánh): Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
  • Midfielder (Tiền vệ):
      • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
      • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
  • Forward (Tiền đạo):
    • Striker (Tiền đạo cắm): Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
    • Winger (Tiền đạo cánh): Tiền đạo chơi ở cánh.
Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình
Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

Thuật ngữ liên quan đến hành động trong bóng đá 

Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các thuật ngữ bóng đá giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:

  • Kick-off (Giao bóng): Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
  • Throw-in (Ném biên): Ném bóng vào sân từ biên dọc.
  • Goal kick (Phát lên): Phát từ khung thành.
  • Save (Cứu thua): Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
  • Clearance (Phá bóng): Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
  • Header (Đánh đầu): Dùng đầu để chơi bóng.
  • Tackle (Tranh bóng): Cướp từ đối thủ.
  • Dribble (Dẫn): Điều khiển bóng chạy.
  • Cross (Tạt): Đưa bóng vào từ hai cánh.
  • Own goal (Phản lưới nhà): Tự ghi bàn vào lưới nhà.
  • Assist (Kiến tạo): Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
  • Vô lê: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
  • Shot (Cú sút): Đá về phía khung thành.
  • Substitution (Thay người): Đưa dự bị vào sân.
  • Dive (Giả vờ ngã): Giả vờ bị phạm lỗi.
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong thể thao ảo , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

Hiểu rõ các thuật ngữ bóng đá không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi soi kèo bóng đá để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!